Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
répercussion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự dội lại
    • Répercussion du son
      sự dội lại của âm thanh
  • tác động trở lại, hậu quả
    • Les répercussions d'une politique
      hậu quả của một chính sách
Related search result for "répercussion"
Comments and discussion on the word "répercussion"