Characters remaining: 500/500
Translation

répétitorat

Academic
Friendly

Từ "répétitorat" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "nghề dạy kèm" hoặc "nghề phụ đạo". Từ này thường được sử dụng để chỉ hoạt động dạy kèm, hỗ trợ học sinh, sinh viên trong việc học tập, cải thiện kiến thức hoặc chuẩn bị cho các kỳ thi.

Các cách sử dụng của "répétitorat":
  1. Nghề dạy kèm: "Il travaille dans le répétitorat depuis cinq ans." (Anh ấy làm nghề dạy kèm được năm năm.)

  2. Phụ đạo cho học sinh: "Le répétitorat est très utile pour les élèves en difficulté." (Nghề dạy kèm rất hữu ích cho những học sinh gặp khó khăn.)

  3. Chức giám học: Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể được dùng để chỉ vai trò giám học, người quảnviệc học tập của học sinh.

Các biến thể từ gần giống:
  • Répétiteur: Là danh từ chỉ người dạy kèm. Ví dụ: "Elle est répétitrice de mathématiques." ( ấyngười dạy kèm toán học.)

  • Répétition: Nghĩa là "sự lặp lại", có thể liên quan đến việc lặp lại kiến thức khi dạy kèm.

Từ đồng nghĩa cụm từ liên quan:
  • Tutorat: Cũng chỉ việc dạy kèm nhưng thường mang nghĩasự chỉ dẫn từ một giáo viên hoặc ngườikinh nghiệm hơn cho một người học. Ví dụ: "Le tutorat est souvent proposé dans les universités." (Việc dạy kèm thường được đề xuất tại các trường đại học.)

  • Soutien scolaire: Nghĩa là "hỗ trợ học tập", nói về việc giúp đỡ học sinh trong học tập, bao gồm cả dạy kèm. Ví dụ: "Le soutien scolaire peut prendre plusieurs formes." (Hỗ trợ học tập có thể nhiều hình thức khác nhau.)

Một số idioms phrases:
  • Être en difficulté: Nghĩa là "gặp khó khăn", thường dùng để nói về học sinh cần hỗ trợ trong học tập.

  • Passer un examen: Nghĩa là "thi một kỳ thi", trong đó nghề dạy kèm có thể giúp học sinh chuẩn bị tốt hơn.

Chú ý:

Từ "répétitorat" không phổ biến như một số từ khác liên quan đến giáo dục, có thể không được sử dụng rộng rãi trong từng ngữ cảnh cụ thể. Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này, có thể thay thế bằng "tutorat" hoặc "soutien scolaire" tùy vào tình huống.

danh từ giống đực
  1. nghề dạy kèm, nghề phụ đạo
  2. (từ , nghĩa ) chức giám học

Comments and discussion on the word "répétitorat"