Characters remaining: 500/500
Translation

réorienter

Academic
Friendly

Từ "réorienter" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "hướng theo hướng mới" hoặc "định hướng lại". Từ này được cấu thành từ tiền tố "ré-" (có nghĩa là "lại", "mới") động từ "orienter" (có nghĩa là "hướng dẫn" hoặc "định hướng").

Ý nghĩa
  • Định nghĩa chính: "Réorienter" được sử dụng khi bạn cần thay đổi một hướng đi, kế hoạch, hoặc một cách tiếp cận nào đó về một vấn đề hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong giáo dục:

    • "Après avoir échoué à l'examen, il a décidé de réorienter ses études vers un nouveau domaine."
    • (Sau khi thi trượt, anh ấy đã quyết định định hướng lại việc học của mình sang một lĩnh vực mới.)
  2. Trong kinh doanh:

    • "L'entreprise a réorienter sa stratégie pour s'adapter aux nouvelles tendances du marché."
    • (Công ty đã phải điều chỉnh lại chiến lược của mình để thích ứng với những xu hướng mới trên thị trường.)
  3. Trong cuộc sống cá nhân:

    • "Après une période difficile, elle a réussi à réorienter sa vie vers des objectifs plus positifs."
    • (Sau một khoảng thời gian khó khăn, ấy đã thành công trong việc định hướng lại cuộc sống của mình theo những mục tiêu tích cực hơn.)
Biến thể của từ
  • Danh từ: "réorientation" (định hướng lại) - ví dụ: "La réorientation de sa carrière a été bénéfique." (Định hướng lại sự nghiệp của ấy đã mang lại lợi ích.)
  • Tính từ: "réorienté" (được định hướng lại) - ví dụ: "Le projet a été réorienté pour mieux répondre aux besoins des clients." (Dự án đã được định hướng lại để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.)
Từ đồng nghĩa
  • "réajuster" (điều chỉnh lại)
  • "rediriger" (hướng lại, chỉ định lại)
  • "modifier" (thay đổi)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc kỹ thuật, "réorienter" có thể được sử dụng để chỉ việc định hướng lại các chính sách hoặc quy trình trong một tổ chức hoặc cơ quan.
  • Cụm từ "réorienter une politique" (định hướng lại một chính sách) thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị xã hội.
Các từ gần giống
  • "orienter" (hướng dẫn) - Chỉ việc chỉ dẫn hoặc định hướng không sự thay đổi.
  • "décider" (quyết định) - Mặc dù không trực tiếp liên quan, nhưng quyết định có thể dẫn đến việc réorienter.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù "réorienter" không nhiều cụm từ hay thành ngữ cố định đi kèm, nhưng bạn có thể thấy cụm từ "prendre un nouveau départ" (bắt đầu một khởi đầu mới) có thể mang ý nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh.

ngoại động từ
  1. hướng theo hướng mới

Comments and discussion on the word "réorienter"