Characters remaining: 500/500
Translation

rémissible

Academic
Friendly

Từ "rémissible" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "có thể tha thứ", "có thể miễn xá" hay "có thể xá tội". thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, pháp lý, hay tâm lý, nói về những lỗi lầm hoặc tội lỗi có thể được tha thứ hoặc bỏ qua.

Định nghĩa:
  • Rémissible (tính từ): Có thể tha thứ, có thể miễn xá, có thể xá tội.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • "Les péchés rémissibles peuvent être pardonnés." (Các tội lỗi có thể xá tội có thể được tha thứ.)
  2. Trong ngữ cảnh pháp:

    • "La peine peut être considérée comme rémissible si le prévenu montre des remords." (Hình phạt có thể được coi là có thể tha thứ nếu bị cáo thể hiện sự ăn năn.)
  3. Trong ngữ cảnh tâm:

    • "Il est important de comprendre que certaines erreurs sont rémissibles." (Quan trọngphải hiểu rằng một số sai lầm có thể được tha thứ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Rémission (danh từ): Sự tha thứ, sự miễn xá.
    • Ví dụ: "La rémission des péchés est un concept fondamental dans de nombreuses religions." (Sự tha thứ tội lỗimột khái niệm cơ bản trong nhiều tôn giáo.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pardonnable (có thể tha thứ): Tương tự như "rémissible", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh bình thường hơn, không nhất thiết liên quan đến tôn giáo hay pháp lý.
  • Excusable (có thể bào chữa): Dùng để chỉ những lỗi lầm có thể được bào chữa, nhưng không nhất thiếtkhông thể tha thứ.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire amende honorable: Tỏ ra ăn năn, xin lỗi một cách công khai.

    • Ví dụ: "Il a fait amende honorable pour ses erreurs." (Anh ta đã tỏ ra ăn năn những sai lầm của mình.)
  • Avoir le cœur à l'ouvrage: tâm huyết với công việc, có thể liên hệ với việc tha thứ khi người ta nỗ lực để sửa chữa lỗi lầm.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "rémissible", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong những tình huống nghiêm trọng hơn, nơi sự cân nhắc về đạo đức, tôn giáo hoặc pháp lý.

tính từ
  1. có thể tha, có thể miễn xá, có thể
    • Péché rémissible
      tội có thể

Words Containing "rémissible"

Comments and discussion on the word "rémissible"