French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- phục hồi, phục chức
- Réintégrer quelqu'un dans droits
phục hồi quyền lợi cho ai
- réintégrer un fonctionnaire
phục chức cho một viên chức
- bắt trở lại
- Réintégrer quelqu'un en prison
bắt giam ai trở lại
- trở về, trở lại
- Réintégrer son logis
trở về nhà