Characters remaining: 500/500
Translation

réinfecter

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "réinfecter" là một động từ, thuộc dạng ngoại động từ (verbe transitif), có nghĩa là "làm nhiễm khuẩn lại" hoặc "làm tái nhiễm". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ việc một người đã bị nhiễm khuẩn hoặc một loại virus nào đó lần đầu tiên thì sau đó lại bị nhiễm lần nữa.

Cấu trúc từ
  • Tiền tố "ré-": có nghĩa là "lại", "tái", "khôi phục".
  • Gốc từ "infecter": có nghĩa là "làm nhiễm khuẩn".
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • Phrase: "Il a été réinfecté par le même virus après sa guérison."
    • Dịch: "Anh ấy đã bị tái nhiễm bởi cùng một loại virus sau khi hồi phục."
  2. Trong ngữ cảnh khác:

    • Phrase: "Les bactéries peuvent réinfecter les patients si les mesures d'hygiène ne sont pas respectées."
    • Dịch: "Các vi khuẩn có thể tái nhiễm cho bệnh nhân nếu các biện pháp vệ sinh không được tuân thủ."
Cách sử dụng nâng cao
  • Chia thì: "réinfecter" có thể được chia theo các thì khác nhau, ví dụ:
    • Présent: "je réinfecte" (tôi tái nhiễm)
    • Passé composé: "j'ai réinfecté" (tôi đã tái nhiễm)
    • Futur: "je réinfecterai" (tôi sẽ tái nhiễm)
Phân biệt các biến thể
  • Infecter: chỉ đơn thuần là "làm nhiễm khuẩn", không tiền tố "ré-".
  • Réinfection: danh từ chỉ quá trình tái nhiễm (tái nhiễm khuẩn).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Infecter: như đã đề cập, có nghĩa là "làm nhiễm khuẩn".
  • Contaminer: có nghĩa là "làm ô nhiễm", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh rộng hơn về ô nhiễm môi trường hoặc thực phẩm.
Idioms cụm động từ
  • Không cụm động từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "réinfecter". Tuy nhiên, có thể sử dụng "être à risque de réinfection" để nói về việc nguy tái nhiễm.
Tóm lại

Từ "réinfecter" rất quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh hoặc nhiễm khuẩn. Việc hiểu cách sử dụng ngữ cảnh của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến sức khỏe.

ngoại động từ
  1. (y học) làm nhiễm khuẩn lại, làm tái nhiễm

Words Containing "réinfecter"

Comments and discussion on the word "réinfecter"