Characters remaining: 500/500
Translation

régisseur

Academic
Friendly

Từ "régisseur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người quản lý" hoặc "người điều hành". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, sân khấu, điện ảnh, quảntài sản.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Người quảntài sản (domaine):

    • Ví dụ: Le régisseur d'un domaine viticole s'occupe de la gestion des vignes. (Người quảnmột trang trại nho lo việc quảncác vườn nho.)
  2. Trợđạo diễn (sân khấu):

    • Ví dụ: Le régisseur de la pièce de théâtre s'assure que tout est prêt avant le spectacle. (Người trợđạo diễn của vở kịch đảm bảo rằng mọi thứ đã sẵn sàng trước khi biểu diễn.)
Biến thể của từ "régisseur":
  • Régisseuse: Là dạng giống cái của từ "régisseur", dùng để chỉ người nữ quản lý.
    • Ví dụ: La régisseuse du théâtre a beaucoup d'expérience. (Người nữ trợđạo diễn của nhà hát nhiều kinh nghiệm.)
Nghĩa khác từ gần giống:
  • Gestionnaire: Từ này cũng có nghĩa là "người quản lý" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ giới hạnnghệ thuật.

    • Ví dụ: Un gestionnaire de projet doit être organisé. (Một người quảndự án phải tổ chức.)
  • Administrateur: Từ này có nghĩa là "người quản lý" nhưng thường liên quan đến các tổ chức hoặc cơ quan.

    • Ví dụ: L'administrateur de l'école prend des décisions importantes. (Người quảntrường học đưa ra các quyết định quan trọng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh điện ảnh, "régisseur" thường chỉ những người phụ trách các khía cạnh kỹ thuật của một bộ phim, như ánh sáng, âm thanh, trang thiết bị.
    • Ví dụ: Le régisseur technique doit coordonner les équipes de lumière et de son. (Người quản lý kỹ thuật phải phối hợp các đội ánh sáng âm thanh.)
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Faire le régisseur: Có nghĩa là "đảm nhận vai trò quản lý".
    • Ví dụ: Dans cette production, il va faire le régisseur. (Trong sản xuất này, anh ấy sẽ đảm nhận vai trò quản lý.)
Tóm tắt:

Từ "régisseur" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh quản lý, đặc biệttrong nghệ thuật sản xuất.

danh từ giống đực
  1. người quản lý.
    • Le régisseur d'un domaine
      người quảnmột sản nghiệp
  2. (sân khấu) trợđạo diễn

Comments and discussion on the word "régisseur"