Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
récollet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) thầy tu phái cải tổ (thuộc dòng Thánh O-guýt-xtanh và dòng Thánh Phơ răng xoa)
Related search result for "récollet"
Comments and discussion on the word "récollet"