Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réciproquement
Jump to user comments
phó từ
  • lẫn nhau, qua lại
    • Se flatter réciproquement
      tâng bốc lẫn nhau
    • et réciproquement
      và ngược lại
Related search result for "réciproquement"
Comments and discussion on the word "réciproquement"