Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réactionnaire
Jump to user comments
tính từ
  • phản động
    • Une politique réactionnaire
      một chính sách phản động
danh từ
  • (chính trị) kẻ phản động
Related search result for "réactionnaire"
Comments and discussion on the word "réactionnaire"