Characters remaining: 500/500
Translation

réabsorption

Academic
Friendly

Từ "réabsorption" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "sự hút lại" hoặc "sự thu hút lại". Từ này được hình thành từ tiền tố "ré-" có nghĩa là "lại" động từ "absorber", có nghĩa là "hút" hay "thu hút". Khi kết hợp lại, "réabsorption" chỉ hành động hoặc quá trình một cái gì đó được hút lại hoặc thu lại.

Cách sử dụng nghĩa khác nhau
  1. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "La réabsorption des nutriments se produit dans l'intestin." (Sự hút lại các chất dinh dưỡng diễn ra trong ruột.)
    • đây, từ này dùng để chỉ quá trình cơ thể lấy lại các chất dinh dưỡng cần thiết sau khi tiêu hóa.
  2. Trong ngữ cảnh tâmhọc:

    • "La réabsorption des émotions peut mener à des problèmes psychologiques." (Sự hút lại cảm xúc có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý.)
    • Từ này ám chỉ việc không thể hiện cảm xúc ra ngoài giữ chúng lại bên trong.
Các biến thể của từ
  • Absorption: Danh từ này chỉ hành động hút vào không tiền tố "ré-". Ví dụ: "L'absorption de l'eau par les racines des plantes." (Sự hút nước của rễ cây.)
  • Réabsorber: Động từ này mang nghĩa "hút lại" hoặc "thu hút lại". Ví dụ: "Le corps peut réabsorber certains minéraux." (Cơ thể có thể hút lại một số khoáng chất.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Ingestion (sự hấp thụ): Chỉ quá trình đưa chất vào cơ thể.
  • Assimilation (sự đồng hóa): Chỉ việc cơ thể chuyển đổi các chất đã được hấp thụ thành các chất cần thiết cho cơ thể.
  • Récupération (sự hồi phục): Thường được dùng trong ngữ cảnh sức khỏe hoặc thể thao, chỉ quá trình lấy lại sức lực hoặc phục hồi.
Các cụm từ thành ngữ

Mặc dù "réabsorption" không nhiều thành ngữ đặc trưng, nhưng có thể liên kết với một số cụm từ liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý: - "Rester enfermé dans ses pensées" (Ở lại trong suy nghĩ của mình): Ám chỉ việc không thể hiện cảm xúc ra ngoài, có thể liên quan đến khái niệm "réabsorption".

Kết luận

"Réabsorption" là một từ hữu ích trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học đến tâmhọc. Nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về các quá trình liên quan đến sự hút lại tích lũy trong cả cơ thể tâm trí.

danh từ giống cái
  1. sự hút lại
  2. sự thu hút lại

Comments and discussion on the word "réabsorption"