Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for r^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
rợm
rợn
rợp
rợp đất
rợp bóng
rợp trời
rục
rục rịch
rục xương
rụi
rụng
rụng rời
rụng trứng
rụt
rụt rè
rủ
rủ rê
rủ rỉ
rủ rỉ rù rì
rủa
rủi
rủi may
rủi ro
rủn
rủn chí
rủng ra rủng rỉnh
rủng rẻng
rủng rỉnh
rứ
rứa
rứt
rứt ruột
rừng
rừng cấm
rừng già
rừng nguyên sinh
rừng nguyên thủy
rừng rú
rừng rậm
rừng rực
rừng xanh
rửa
rửa ảnh
rửa cưa
rửa mặn
rửa nhục
rửa ráy
rửa ruột
rửa tội
rửng mỡ
rữa
rữa nát
rựa
rực
rực rỡ
rực sáng
rể
rỗ
rỗ chằng
rỗ hoa
rỗi
rỗi hơi
rỗi rãi
rỗi việc
rỗng
rỗng không
rỗng ruột
rỗng tuếch
rốc
rốc két
rối
rối bù
rối bời
rối beng
rối loạn
rối mù
rối mắt
rối rít
rối rắm
rối ren
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last