Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "quyền"
đặc quyền
bắc cực quyền
bản quyền
bá quyền
binh quyền
bình quyền
cầm quyền
cất quyền
chính quyền
chức quyền
chủ quyền
công quyền
côn quyền
cửa quyền
cường quyền
dân quyền
hổ quyền
kinh quyền
lạm quyền
lãnh ngoại quyền
lão quyền
lợi quyền
lộng quyền
lưỡng quyền
mẫu quyền
nhân quyền
oai quyền
đoạt quyền
độc quyền
độc quyền hoá
pháp quyền
phục quyền
phụ quyền
quan quyền
quân quyền
quyền anh
quyền biến
quyền bính
quyền hạn
quyền hành
quyền lợi
quyền lực
quyền môn
quyền năng
quyền nghi
quyền quý
quyền thần
quyền thế
quyền thuật
quyền uy
siêu độc quyền
tập quyền
thái cực quyền
thẩm quyền
thần quyền
thầy quyền
thực quyền
tiếm quyền
toàn quyền
tòng quyền
tranh quyền
truất quyền
tự quyền
đương quyền
uy quyền
uy quyền
uỷ quyền
vật quyền
vương quyền
vượt quyền
ỷ quyền