Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
quixotry
/'kwiksətizm/ Cách viết khác : (quixotics) /kwik'sɔtiks/ (quixotry) /'kwiksətri/
Jump to user comments
danh từ
  • tính hào hiệp viển vông
Comments and discussion on the word "quixotry"