Characters remaining: 500/500
Translation

quetzal

/ket'sɑ:l/
Academic
Friendly

Từ "quetzal" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, hai nghĩa chính:

Ví dụ sử dụng từ "quetzal":
  1. Về chim quetzal:

    • "Le quetzal est un oiseau magnifique que l'on trouve dans les forêts tropicales." (Chim quetzalmột loài chim tuyệt đẹp ta có thể tìm thấy trong các khu rừng nhiệt đới.)
  2. Về đồng quetzal:

    • "Le prix d'un repas au Guatemala est souvent inférieur à 100 quetzals." (Giá một bữa ăn ở Guatemala thường thấp hơn 100 quetzal.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về vẻ đẹp của một thứ đó, bạn có thể sử dụng hình ảnh của chim quetzal:
    • "Cette peinture est aussi colorée et belle qu'un quetzal." (Bức tranh này cũng đầy màu sắc đẹp như một con chim quetzal.)
Chú ý phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "quetzal" không nhiều biến thể khác nhau trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể thấy từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như đã đề cậptrên.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "colibri" (chim ruồi), cả hai đềuchim thường được biết đến với sự đẹp màu sắc của chúng.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "quetzal" tên riêng của một loài chim một loại tiền tệ.
Idioms phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp, không idiom hay phrasal verb nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "quetzal". Tuy nhiên, bạn có thể sáng tạo câu nói về tự do vẻ đẹp lấy cảm hứng từ hình ảnh chim quetzal.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) chim đuôi deo (Nam Mỹ)
  2. đồng ketzan (tiền Goa--ma-la)

Comments and discussion on the word "quetzal"