Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for quelqu'un in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
giải nhiệm
tư cấp
vồ vập
tin yêu
chụp mũ
trách cứ
cự hôn
tín phục
xưng tụng
nhớ ơn
vỗ mặt
tiễn chân
thả sức
tài trợ
ăn theo
tư thái
chạm nọc
ăn bẻo
sàm nịnh
tri ngộ
ra ơn
vấn an
tống tửu
tạ tình
ùa theo
có ơn
nể mặt
kế chí
mộ danh
hàm ân
miễn chức
mắng chửi
đấm mõm
đày đọa
đi hầu
đánh ngã
kính nhường
miễn nhiệm
làm khổ
ghé tai
giá họa
nối lời
trằn
mang ơn
xách nách
dỗ dành
đỡ lời
đáp lễ
phủi ơn
báo hại
quy công
ăn hớt
xách tai
gá tiếng
dọa nạt
kể tội
cắt lời
cắp tay
ướm lòng
cắt
chỉ
treo giải
tư túi
cùm
ton hót
nghênh tiếp
nghe tiếng
khiếu oan
lạy lục
mắc mưu
mắng nhiếc
làm phúc
đố
bức hại
mưu sát
day lưng
xé xác
hở chuyện
tiễn biệt
theo gương
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last