Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "quay"
béo quay
cầu quay
cò quay
lăn quay
quay chuyển
quay cóp
quay cuồng
quay giáo
quay gót
quay đi
quay đĩa
quay lại
quay lơ
quay lưng
quay ngoắt
quay ngửa
quay đơ
quay phải
quay phim
quay quoắt
quay ráo
quay sấp
quay tít
quay trái
quay trượt
quay vòng
tay quay
thịt quay
thùng quay mật
trường quay
vòng quay