Characters remaining: 500/500
Translation

quatercentenary

/,kwætəsən'ti:nəri/
Academic
Friendly

Từ "quatercentenary" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "kỷ niệm bốn trăm năm". Từ này thường được sử dụng để chỉ những dịp lễ kỷ niệm 400 năm của một sự kiện quan trọng nào đó, như một sự kiện lịch sử, sự thành lập của một tổ chức, hoặc ra đời của một nhân vật nổi tiếng.

Cách sử dụng
  • dụ cơ bản:
    • "The city celebrated its quatercentenary in 2021, marking 400 years since its founding." (Thành phố đã tổ chức lễ kỷ niệm bốn trăm năm vào năm 2021, đánh dấu 400 năm kể từ khi được thành lập.)
Biến thể của từ

"Quatercentenary" có thể được chia thành các biến thể khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên nghĩa:

Các từ gần giống
  • Centenary: Kỷ niệm 100 năm.

    • dụ: "The centenary of the school will be celebrated next year." (Kỷ niệm 100 năm của trường sẽ được tổ chức vào năm tới.)
  • Bicentenary: Kỷ niệm 200 năm.

    • dụ: "The bicentenary of the country's independence was a grand affair." (Kỷ niệm 200 năm độc lập của đất nước một sự kiện hoành tráng.)
Từ đồng nghĩa
  • Anniversary: Kỷ niệm (có thể dùng cho bất kỳ số năm nào).
    • dụ: "They celebrated their wedding anniversary with a big party." (Họ đã tổ chức kỷ niệm ngày cưới của mình bằng một bữa tiệc lớn.)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "quatercentenary", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến kỷ niệm:

Kết luận

"Quatercentenary" một từ rất đặc biệt dùng để chỉ những sự kiện kỷ niệm 400 năm.

danh từ
  1. kỷ niệm bốn trăm năm

Comments and discussion on the word "quatercentenary"