Characters remaining: 500/500
Translation

quartzite

Academic
Friendly

Từ "quartzite" trong tiếng Pháp (viết là "quartzite") là một danh từ giống đực trong lĩnh vực khoáng vật học. Đâymột loại đá biến chất được hình thành từ cát thạch anh (silic) thông qua quá trình ép kết tinh. Quartzite thường màu trắng, xám hoặc các tông màu khác, độ cứng cao, thường được sử dụng trong xây dựng trang trí.

Định nghĩa:
  • Quartzite (quarzite): Một loại đá biến chất, chủ yếu được hình thành từ cát thạch anh, nổi bật với độ cứng độ bền cao.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le quartzite est souvent utilisé dans la construction." (Quartzite thường được sử dụng trong xây dựng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "En raison de sa résistance à l'érosion, le quartzite est un matériau de choix pour les projets architecturaux extérieurs." (Do khả năng chống ăn mòn, quartzitemột vật liệutưởng cho các dự án kiến trúc ngoài trời.)
Chú ý:
  • Từ "quartzite" không nhiều biến thể một danh từ chỉ một loại đá cụ thể. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "quartz" (thạch anh) trong ngữ cảnh liên quan.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Quartz (thạch anh): Là khoáng vật quartzite được hình thành từ đó, nhưng quartzdạng tinh thể trong khi quartziteđá.
  • Granit (đá granite): Mặc dùhai loại đá khác nhau, nhưng cả hai đều được sử dụng trong xây dựng độ cứng cao.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "quartzite", đâymột thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, trong lĩnh vực xây dựng địa chất, bạn có thể gặp những cụm từ như "pierre naturelle" (đá tự nhiên) hoặc "matériaux de construction" (vật liệu xây dựng).
Tóm lại:

"Quartzite" là một từ quan trọng trong lĩnh vực khoáng vật học, mô tả một loại đá độ cứng cao được sử dụng rộng rãi trong xây dựng.

danh từ giống đực
  1. (khoáng vật học) quaczit

Comments and discussion on the word "quartzite"