Từ "quartzite" trong tiếng Pháp (viết là "quartzite") là một danh từ giống đực trong lĩnh vực khoáng vật học. Đây là một loại đá biến chất được hình thành từ cát thạch anh (silic) thông qua quá trình ép và kết tinh. Quartzite thường có màu trắng, xám hoặc các tông màu khác, và có độ cứng cao, thường được sử dụng trong xây dựng và trang trí.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"En raison de sa résistance à l'érosion, le quartzite est un matériau de choix pour les projets architecturaux extérieurs." (Do khả năng chống ăn mòn, quartzite là một vật liệu lý tưởng cho các dự án kiến trúc ngoài trời.)
Chú ý:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Quartz (thạch anh): Là khoáng vật mà quartzite được hình thành từ đó, nhưng quartz là dạng tinh thể trong khi quartzite là đá.
Granit (đá granite): Mặc dù là hai loại đá khác nhau, nhưng cả hai đều được sử dụng trong xây dựng và có độ cứng cao.
Idioms và Phrasal Verbs:
Hiện tại không có idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "quartzite", vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, trong lĩnh vực xây dựng và địa chất, bạn có thể gặp những cụm từ như "pierre naturelle" (đá tự nhiên) hoặc "matériaux de construction" (vật liệu xây dựng).
Tóm lại:
"Quartzite" là một từ quan trọng trong lĩnh vực khoáng vật học, mô tả một loại đá có độ cứng cao và được sử dụng rộng rãi trong xây dựng.