Characters remaining: 500/500
Translation

quarry

/'kwɔri/
Academic
Friendly

Từ "quarry" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết bằng tiếng Việt cùng với dụ để người học dễ hiểu.

Giải thích từ "quarry"
  1. Danh từ:

  2. Ngoại động từ:

  3. Nội động từ:

    • Tìm tòi: "To quarry" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc tìm kiếm thông tin trong các tài liệu .
Các biến thể từ gần giống
  • Quarried: Phân từ quá khứ của "quarry", dùng để chỉ đá đã được khai thác.
  • Quarrying: Danh động từ chỉ hành động khai thác đá.
  • Synonyms (từ đồng nghĩa): "mine" (mỏ), "extract" (khai thác), "source" (nguồn).
Cụm từ thành ngữ
  • To quarry for information: Tìm kiếm thông tin một cách sâu sắc.
  • Quarry of knowledge: Nguồn tri thức phong phú.
Kết luận

Từ "quarry" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, từ nghĩa đen (mỏ đá) đến nghĩa bóng (con mồi hay nguồn thông tin).

danh từ
  1. con mồi; con thịt
  2. (nghĩa bóng) người bị truy nã
  3. mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...)
  4. nơi lấy đá, mỏ đá
  5. (nghĩa bóng) nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức
ngoại động từ
  1. lấy (đá) ở mỏ đá, khai thác (đá) ở mỏ đá
    • to quarry marble
      khai thác đá hoa
  2. (nghĩa bóng) moi, tìm tòi
nội động từ
  1. tìm tòi
    • to quarry in old manuscripts
      tìm tòi trong các bản thảo

Similar Spellings

Words Containing "quarry"

Comments and discussion on the word "quarry"