Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for quan in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
quan chức
quan chiêm
quan dạng
quan giai
quan họ
quan hệ
quan khách
quan lại
quan lớn
quan lộ
quan liêu
quan ngại
quan nha
quan niệm
quan quyền
quan san
quan sát
quan sát viên
quan sơn
quan tài
quan tái
quan tâm
quan thầy
quan thiết
quan thoại
quan thuế
quan toà
quan trắc
quan trọng
quan trọng hóa
quan trường
quan tước
quan văn
quan võ
quan viên
quan yếu
quang
quang âm
quang ứng động
quang đãng
quang điện
quang cảnh
quang cầu
quang dầu
quang dẫn
quang dưỡng
quang gánh
quang hình học
quang hóa
quang hóa học
quang học
quang hợp
quang hoạt
quang hướng động
quang kế
quang liệu pháp
quang minh
quang năng
quang nhân
quang phát quang
quang phân
quang phản ứng
quang phổ
quang quác
quang quẻ
quang sai
quang sinh học
quang từ
quang tử
quang tổng hợp
quang thông
quang tuyến
quang vinh
quang xúc tác
quanh
quanh co
quanh năm
quanh quánh
quanh quéo
quanh quất
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last