Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
qualificatif
Jump to user comments
tính từ
  • (chỉ) phẩm chất
    • Adjectif qualificatif
      tính từ phẩm chất
danh từ giống đực
  • từ chỉ phẩm chất, từ hạn định
Comments and discussion on the word "qualificatif"