Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
quaker-gun
/'kweikə'gʌn/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) súng đại bác giả (trên tàu chiến hoặc pháo đài; thường làm bằng gỗ) ((cũng) Quaker)
Comments and discussion on the word "quaker-gun"