Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for quả in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
quản lí
quản lễ
quản thúc
quản trị
quản tượng
quảng đại
quảng bá
quảng canh
quảng cáo
quảng giao
quảng hàn
quảng tính
quảng thị
quảng trường
quảy
quấy quả
sá quản
sâu quảng
tự quản
tự quản lí
than quả bàng
thanh quản
thanh quản học
thanh quản kí
thành quả
thảo quả
thừa quản
thực quản
tiếp quản
trúng quả
trợ quản
trung quả bì
vỏ quả
vi ti huyết quản
vườn quả
First
< Previous
1
2
Next >
Last