Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for quạnh quẽ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last
Tam Dân
quân sư
ổi trâu
màn quần
quân phục
bỏ bê
Hồ phục
Tam Lãnh
Tam Lộc
quần cư
Tam Ngọc
rũa
lướt mướt
quá quắt
Quảng Bị
Bình Khương
Sĩ Hai
Sơn Thượng
Sơn Tĩnh
Thượng Thôn
Cam Chính
sũng
Bình Chương
Bình Lâm
què quặt
rách mướp
Quảng Chu
Cái Quế
Quảng Bạch
Sơn Cao
A Dơi
Nội Thôn
A Vao
Sơn Bao
Sơn Hạ
sơ cơm
Cam An
Sơn Kỳ
rặt
Quảng Lập
Vân Anh
Ba Động
Quốc Dân
Ba Lê
quả đất
mách nước
Ba Nam
dầu thơm
Ba Tầng
Ba Thành
Trường Hà
Ba Điền
nai nịt
Quất Động
hồng quế
dã
Tà Rụt
ngơm ngớp
sâu quảng
Cai Bộ
Sơn Ba
Ba Bích
quờ quạng
Ba Tô
Trà Tập
tia tía
Tịnh An
Trà Don
thường phục
Tịnh ấn Đông
Tịnh ấn Tây
Tịnh Bắc
Tịnh Đông
Tịnh Bình
Trà Dương
Trà Đốc
Tịnh Trà
Trà Nam
thực quản
giám hộ
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last