Characters remaining: 500/500
Translation

pétrolochimie

Academic
Friendly

Từ "pétrochimie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "hóa dầu". Đâyngành khoa học công nghệ liên quan đến việc sản xuất hóa chất từ dầu mỏ khí đốt. Ngành pétrochimie chủ yếu tập trung vào việc chế biến dầu mỏ thành các sản phẩm hóa học như nhựa, cao su tổng hợp, nhiều loại hóa chất khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Pétrochimie (danh từ giống cái): Là quá trình chế biến dầu mỏ khí tự nhiên để sản xuất ra các hóa chất vật liệu hữu ích.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu cơ bản: "L'industrie de la pétrochimie joue un rôle important dans l'économie." (Ngành công nghiệp hóa dầu đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế.)
    • Câu nâng cao: "Les avancées technologiques dans le domaine de la pétrochimie ont permis de réduire l'impact environnemental des produits dérivés." (Các tiến bộ công nghệ trong lĩnh vực hóa dầu đã giúp giảm thiểu tác động môi trường của các sản phẩm phái sinh.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Pétrolier (tính từ): Liên quan đến dầu mỏ.
    • Pétrole (danh từ): Dầu mỏ.
    • Chimie (danh từ): Hóa học, có thể kết hợp với nhiều từ khác liên quan đến hóa học như "chimie organique" (hóa học hữu cơ).
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "pétrochimie", nhưng có thể nói "industrie chimique" (ngành hóa học) trong một số ngữ cảnh rộng hơn.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm từ hay idiom nổi bật liên quan trực tiếp đến "pétrochimie", nhưng có thể tham khảo một số cụm từ trong ngành công nghiệp như "raffinage du pétrole" (chế biến dầu mỏ).
  6. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh công nghiệp: "La pétrochimie est essentielle pour la production de nombreux biens de consommation." (Hóa dầuđiều thiết yếu cho việc sản xuất nhiều hàng hóa tiêu dùng.)
    • Trong ngữ cảnh môi trường: "Il est important de développer des alternatives à la pétrochimie pour protéger notre planète." (Điều quan trọngphát triển các giải pháp thay thế cho hóa dầu để bảo vệ hành tinh của chúng ta.)
Tổng kết

"Pétrochimie" là một từ rất quan trọng trong lĩnh vực khoa học công nghiệp, đặc biệttrong bối cảnh hiện đại, khi các vấn đề về môi trường phát triển bền vững đang được quan tâm.

danh từ giống cái
  1. như pétrochimie

Comments and discussion on the word "pétrolochimie"