Characters remaining: 500/500
Translation

pétillant

Academic
Friendly

Từ "pétillant" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa gốc là "nổ lét đét", thường được dùng để miêu tả những thứ bọt hoặc sự sống động, tươi vui. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa các nghĩa khác nhau:
  1. Nghĩa đen:

    • Về chất lỏng: "pétillant" thường được dùng để mô tả các loại đồ uống ga, như rượu vang bọt. Ví dụ: "vin pétillant" có nghĩa là "rượu vang nổi bọt".
    • Về ánh sáng: Có thể miêu tả một ánh sáng lấp lánh, như trong "l'eau pétillante" (nước ga).
  2. Nghĩa bóng:

    • Về tính cách: Từ này cũng được dùng để miêu tả một người tính cách vui vẻ, năng động, hoặc thông minh. Ví dụ: "esprit pétillant" có nghĩa là "trí óc linh lợi".
    • Về cảm xúc: Có thể diễn tả trạng thái hạnh phúc, vui vẻ, như trong "pétillant de joie" có nghĩa là "vui hớn hở".
Ví dụ sử dụng:
  • Trong ẩm thực:

    • "J'aime boire du vin pétillant lors des célébrations." (Tôi thích uống rượu vang nổi bọt trong các dịp lễ kỷ niệm.)
  • Về tính cách:

    • "Elle a un sourire pétillant qui illumine la pièce." ( ấy có một nụ cười rạng rỡ làm sáng bừng cả căn phòng.)
  • Về cảm xúc:

    • "Les enfants étaient pétillants de joie après avoir reçu leurs cadeaux." (Các em bé vui hớn hở sau khi nhận quà.)
Phân biệt các biến thể:
  • Pétiller (động từ): có nghĩa là " bọt" hoặc "nổ lét đét". Ví dụ: "L'eau commence à pétiller." (Nước bắt đầu bọt.)
  • Pétillant (danh từ): đôi khi được dùng như một danh từ trong một số ngữ cảnh, nhưng chủ yếutính từ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gai: nghĩa là "vui vẻ" hoặc "tươi sáng". Ví dụ: "Elle a un caractère gai." ( ấy tính cách vui vẻ.)
  • Éclatant: có nghĩa là "rực rỡ", cũng có thể dùng để mô tả sự tươi vui hoặc nổi bật.
Cụm từ thành ngữ:
  • "Avoir les yeux pétillants": có nghĩa là " đôi mắt long lanh", thường được dùng để mô tả sự hạnh phúc hoặc sự hứng thú.
  • "Être pétillant de santé": nghĩa là "tràn đầy sức khỏe", dùng để miêu tả một người khỏe mạnh, năng động.
Kết luận:

Từ "pétillant" không chỉ đơn thuần miêu tả về sự bọt mà còn mang nhiều ý nghĩa phong phú trong miêu tả tính cách, cảm xúc trạng thái của người vật.

tính từ
  1. nổ lét đét
    • Feu pétillant
      lửa nổ lét đét
  2. nổi bọt
    • Vin pétillant
      rượu vang nổi bọt
  3. long lanh
    • Yeux pétillants
      mắt long lanh
  4. linh lợi, linh hoạt
    • Esprit pétillant
      trí óc linh lợi
  5. hăm hở
    • Pétillant de joie
      vui hớn hở

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pétillant"