Từ "pétillant" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa gốc là "nổ lét đét", thường được dùng để miêu tả những thứ có bọt hoặc có sự sống động, tươi vui. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Định nghĩa và các nghĩa khác nhau:
Về chất lỏng: "pétillant" thường được dùng để mô tả các loại đồ uống có ga, như rượu vang có bọt. Ví dụ: "vin pétillant" có nghĩa là "rượu vang nổi bọt".
Về ánh sáng: Có thể miêu tả một ánh sáng lấp lánh, như trong "l'eau pétillante" (nước có ga).
Về tính cách: Từ này cũng được dùng để miêu tả một người có tính cách vui vẻ, năng động, hoặc thông minh. Ví dụ: "esprit pétillant" có nghĩa là "trí óc linh lợi".
Về cảm xúc: Có thể diễn tả trạng thái hạnh phúc, vui vẻ, như trong "pétillant de joie" có nghĩa là "vui hớn hở".
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể:
Pétiller (động từ): có nghĩa là "có bọt" hoặc "nổ lét đét". Ví dụ: "L'eau commence à pétiller." (Nước bắt đầu có bọt.)
Pétillant (danh từ): đôi khi được dùng như một danh từ trong một số ngữ cảnh, nhưng chủ yếu là tính từ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gai: nghĩa là "vui vẻ" hoặc "tươi sáng". Ví dụ: "Elle a un caractère gai." (Cô ấy có tính cách vui vẻ.)
Éclatant: có nghĩa là "rực rỡ", cũng có thể dùng để mô tả sự tươi vui hoặc nổi bật.
Cụm từ và thành ngữ:
"Avoir les yeux pétillants": có nghĩa là "có đôi mắt long lanh", thường được dùng để mô tả sự hạnh phúc hoặc sự hứng thú.
"Être pétillant de santé": nghĩa là "tràn đầy sức khỏe", dùng để miêu tả một người khỏe mạnh, năng động.
Kết luận:
Từ "pétillant" không chỉ đơn thuần miêu tả về sự có bọt mà còn mang nhiều ý nghĩa phong phú trong miêu tả tính cách, cảm xúc và trạng thái của người và vật.