Characters remaining: 500/500
Translation

pétarader

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pétarader" là một động từ có nghĩa là "nổ thành tràng" hoặc "nổ liên hồi". Từ này thường được sử dụng để miêu tả âm thanh của những vụ nổ nhỏ, liên tiếp, như âm thanh của pháo nổ, súng bắn hoặc động cơ xe máy khi hoạt động mạnh.

Giải thích chi tiết:
  1. Nội động từ: "pétarader" là một nội động từ, nghĩa không cần tân ngữ đi kèm. Khi sử dụng từ này, người nói thường chỉ muốn diễn tả hành động xảy ra không cần chỉ đến đối tượng nào.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản:
  3. Biến thể:

    • Từ "pétarader" có thể được chia theo các thì khác nhau như:
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Synonymes (từ đồng nghĩa):
    • Từ gần giống:
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "pétarader", nhưng bạn có thể sử dụng trong ngữ cảnh khi mô tả những sự kiện ồn ào, náo nhiệt.
Ví dụ nâng cao:
  • Trong một bối cảnh mô tả không khí lễ hội:
    • chaque nouvel an, les pétards pétaradent, créant une ambiance festive." (Mỗi dịp năm mới, những quả pháo nổ liên hồi, tạo nên một không khí lễ hội.)
Kết luận:

Từ "pétarader" thường được sử dụng trong những tình huống liên quan đến âm thanh nổ, đặc biệttrong các sự kiện đặc biệt như lễ hội hay khi nói về các phương tiện giao thông.

nội động từ
  1. nổ thành tràng, nổ liên hồi

Comments and discussion on the word "pétarader"