Characters remaining: 500/500
Translation

périnatalité

Academic
Friendly

Từ "périnatalité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) liên quan đến lĩnh vực y học. Cụ thể, "périnatalité" được dịch sang tiếng Việt là "thời kỳ cận sản". Thời kỳ này thường được xác địnhkhoảng thời gian từ khi phụ nữ mang thai (từ tuần thứ 22 của thai kỳ) cho đến sau khi trẻ sơ sinh được sinh ra trong khoảng 7 ngày sau khi sinh.

Định nghĩa:
  • Périnatalité: Thời kỳ cận sản, tập trung vào sự chăm sóc sức khỏe của mẹ trẻ em trong giai đoạn mang thai sau khi sinh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong y học: "La périnatalité est un domaine essentiel pour assurer la santé des mères et des nouveau-nés." (Thời kỳ cận sảnmột lĩnh vực quan trọng để đảm bảo sức khỏe cho các bà mẹ trẻ sơ sinh.)
  2. Trong nghiên cứu: "Les études sur la périnatalité peuvent aider à comprendre les facteurs de risque liés à la naissance prématurée." (Các nghiên cứu về thời kỳ cận sản có thể giúp hiểu các yếu tố nguy liên quan đến sinh non.)
Các biến thể của từ:
  • Périnatal (tính từ): Liên quan đến thời kỳ cận sản. Ví dụ: "Les soins périnataux sont essentiels." (Chăm sóc cận sảnrất cần thiết.)
  • Périnatale (tính từ, giống cái): Được dùng để chỉ các khía cạnh liên quan đến mẹ trẻ em trong giai đoạn này.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Néonatalogie: Nghiên cứu chăm sóc trẻ sơ sinh.
  • Obstétrique: Liên quan đến thai sản, chăm sóc phụ nữ mang thai.
  • Maternité: Thời kỳ làm mẹ, hoặc cơ sở y tế nơi phụ nữ sinh con.
Một số cụm từ idioms:
  • Suivi périnatal: Theo dõi sức khỏe trong thời kỳ cận sản.
  • Santé périnatale: Sức khỏe cận sản, thường đề cập đến tình trạng sức khỏe của mẹ trẻ trong giai đoạn này.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ "périnatalité" trong các ngữ cảnh nghiên cứu hoặc thảo luận về chính sách y tế. Ví dụ: "Il est crucial d'améliorer la périnatalité pour réduire les taux de mortalité infantile." (Cải thiện thời kỳ cận sảnrất quan trọng để giảm tỷ lệ tử vongtrẻ sơ sinh.)
Tóm lại:

Từ "périnatalité" rất quan trọng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe mẹ trẻ em.

danh từ giống cái
  1. (y học) thời kỳ cận sản

Comments and discussion on the word "périnatalité"