Từ "périnatalité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (feminine noun) và liên quan đến lĩnh vực y học. Cụ thể, "périnatalité" được dịch sang tiếng Việt là "thời kỳ cận sản". Thời kỳ này thường được xác định là khoảng thời gian từ khi phụ nữ mang thai (từ tuần thứ 22 của thai kỳ) cho đến sau khi trẻ sơ sinh được sinh ra và trong khoảng 7 ngày sau khi sinh.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong y học: "La périnatalité est un domaine essentiel pour assurer la santé des mères et des nouveau-nés." (Thời kỳ cận sản là một lĩnh vực quan trọng để đảm bảo sức khỏe cho các bà mẹ và trẻ sơ sinh.)
Trong nghiên cứu: "Les études sur la périnatalité peuvent aider à comprendre les facteurs de risque liés à la naissance prématurée." (Các nghiên cứu về thời kỳ cận sản có thể giúp hiểu các yếu tố nguy cơ liên quan đến sinh non.)
Các biến thể của từ:
Périnatal (tính từ): Liên quan đến thời kỳ cận sản. Ví dụ: "Les soins périnataux sont essentiels." (Chăm sóc cận sản là rất cần thiết.)
Périnatale (tính từ, giống cái): Được dùng để chỉ các khía cạnh liên quan đến mẹ và trẻ em trong giai đoạn này.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Néonatalogie: Nghiên cứu và chăm sóc trẻ sơ sinh.
Obstétrique: Liên quan đến thai sản, chăm sóc phụ nữ mang thai.
Maternité: Thời kỳ làm mẹ, hoặc cơ sở y tế nơi phụ nữ sinh con.
Một số cụm từ và idioms:
Suivi périnatal: Theo dõi sức khỏe trong thời kỳ cận sản.
Santé périnatale: Sức khỏe cận sản, thường đề cập đến tình trạng sức khỏe của mẹ và trẻ trong giai đoạn này.
Cách sử dụng nâng cao:
Tóm lại:
Từ "périnatalité" rất quan trọng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe mẹ và trẻ em.