Characters remaining: 500/500
Translation

pénil

Academic
Friendly

Từ "pénil" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "mu âm hộ" trong giải phẫu. Đâymột thuật ngữ y học dùng để chỉ phần cơ thể nằmvùng kín của phụ nữ.

Giải thích chi tiết:
  • Pénil (đọc là /pe.ni/) thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc giải phẫu để mô tả một phần cụ thể của cơ thể.
  • Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể liên quan đến sự phát triển hoặc các vấn đề sinhliên quan đến vùng kín.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • "Le pénil est une partie importante de l'anatomie féminine." (Mu âm hộmột phần quan trọng của giải phẫu nữ.)
  2. Trong văn cảnh giáo dục:

    • "Il est essentiel de comprendre le rôle du pénil dans la santé reproductive." (Cần thiết phải hiểu vai trò của mu âm hộ trong sức khỏe sinh sản.)
Các biến thể:
  • Từ "pénil" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "pénis" (danh từ giống đực chỉ "dương vật") trong các cuộc thảo luận về giải phẫu nam.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Vulve: là từ chỉ toàn bộ khu vực bên ngoài của bộ phận sinh dục nữ, bao gồm cả mu âm hộ.
  • Organes génitaux: nghĩa là "các cơ quan sinh dục", có thể dùng để chỉ cả bộ phận sinh dục nam nữ.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "L'examen du pénil est crucial dans les études de la santé féminine." (Việc kiểm tra mu âm hộrất quan trọng trong các nghiên cứu về sức khỏe phụ nữ.)

Thành ngữ (idioms) động từ cụm (phrasal verbs):

Từ "pénil" thường không xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ thông dụng, một thuật ngữ chuyên môn. Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận về giới tính hoặc sức khỏe sinh sản, bạn có thể gặp các thuật ngữ liên quan như "éducation sexuelle" (giáo dục giới tính) hoặc "santé reproductive" (sức khỏe sinh sản).

Kết luận:

"Pénil" là một từ chuyên ngành trong tiếng Pháp, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh y học giải phẫu.

danh từ giống đực
  1. (giải phẫu) mu âm hộ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pénil"