Characters remaining: 500/500
Translation

pyrrhique

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pyrrhique" là một danh từ giống cái nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường được dùng trong ngữ cảnh lịch sử quân sự. "Pyrrhique" xuất phát từ tên của vua Pyrrhus xứ Épirus, người nổi tiếng với những chiến thắng trong các trận chiến nhưng lại phải gánh chịu tổn thất nặng nề về người tài nguyên, đến mức những chiến thắng của ông trở nên khôngý nghĩa.

Định nghĩa:
  • Pyrrhique (danh từ giống cái): Một chiến thắng phải chịu nhiều tổn thất đến mức có thể coi là thất bại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh quân sự:

    • "La bataille a été une victoire pyrrhique pour les deux camps." (Trận chiến nàymột chiến thắng pyrrhique cho cả hai bên.)
  2. Trong ngữ cảnh kinh doanh:

    • "Le projet a abouti à un succès pyrrhique, car il a coûté plus cher que prévu." (Dự án đã dẫn đến một thành công pyrrhique, tốn kém hơn dự kiến.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học triết học, từ "pyrrhique" có thể được dùng để chỉ những thành công cá nhân hoặc xã hội đi kèm với những cái giá quá đắt, khiến người ta phải xem xét lại giá trị của thành công đó.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Victoire (chiến thắng): Tuy nhiên, "victoire" không mang ý nghĩa tiêu cực như "pyrrhique".
  • Succès (thành công): "Succès" cũng có thể không thể hiện sự mất mát như "pyrrhique".
Các cụm từ liên quan:
  • "Victoire à la Pyrrhus": Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả những chiến thắng tốn kém, tương tự như nghĩa của "pyrrhique".
Chú ý:
  • "Pyrrhique" thường chỉ được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc trong các bài viết về lịch sử, quân sự, hoặc triết học. Không nên sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nếu không ngữ cảnh phù hợp.
Tóm lại:

Từ "pyrrhique" không chỉmột thuật ngữ quân sự, mà cònmột khái niệm sâu sắc về sự đánh đổi giữa thành công tổn thất.

danh từ giống cái
  1. (sử học) điệu chiến (cổ Hy Lạp)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pyrrhique"