Characters remaining: 500/500
Translation

pyrotechnique

Academic
Friendly

Từ "pyrotechnique" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ từ "pyrotechnie", dùng để chỉ nghệ thuật chế tạo sử dụng các loại thuốc nổ, pháo các hiệu ứng ánh sáng trong các buổi biểu diễn, lễ hội hoặc các sự kiện đặc biệt.

Định Nghĩa:
  • Pyrotechnique (tính từ): Liên quan đến nghệ thuật hoặc kỹ thuật sử dụng thuốc nổ, thường để tạo ra các hiệu ứng ánh sáng âm thanh trong các buổi biểu diễn hoặc lễ hội.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Les feux d'artifice sont un exemple de spectacle pyrotechnique."
    • (Pháo hoamột ví dụ về màn trình diễn pyrotechnique.)
  2. Câu nâng cao:

    • "La pyrotechnie nécessite une formation spécialisée pour garantir la sécurité des spectateurs."
    • (Nghệ thuật pyrotechnique cần đào tạo chuyên môn để đảm bảo an toàn cho khán giả.)
Các Biến Thể của Từ:
  • Pyrotechnie: Danh từ chỉ nghệ thuật chế tạo sử dụng các loại thuốc nổ.
  • Pyrotechnicien(ne): Danh từ chỉ người làm công việc liên quan đến pyrotechnie, tức là người thiết kế thực hiện các màn trình diễn pháo.
Các Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Feu d'artifice: Pháo hoa.
  • Explosif: Chất nổ, liên quan đến pyrotechnique nhưng không chỉ riêng cho các biểu diễn nghệ thuật.
  • Spectacle: Buổi biểu diễn, có thể bao gồm nhiều loại hình nghệ thuật khác nhau.
Các Cụm Từ Idioms:
  • "Mettre le feu aux poudres": Nghĩa đen là "đốt thuốc nổ", được dùng để chỉ một hành động làm bùng nổ một tình huống đã căng thẳng hoặc gây ra xung đột.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "pyrotechnique", bạn nên lưu ý rằng thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật giải trí, chứ không chỉ đơn thuầnviệc sử dụng thuốc nổ trong các hoạt động công nghiệp hay quân sự.

tímh từ
  1. xem pyrotechnie

Comments and discussion on the word "pyrotechnique"