Characters remaining: 500/500
Translation

pyromane

Academic
Friendly

Từ "pyromane" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người xu hướng hoặc cơn xung động đốt nhà". Đâymột danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâmhọc phápđể chỉ những người hành vi đốt cháy một cách chủ ý, không chỉ để gây hại mà còn để thỏa mãn một cơn thèm muốn hoặc nhu cầu tâmnào đó.

Định nghĩa:
  • Pyromane (danh từ): Người xu hướng đốt cháy, thường là do một rối loạn tâm lý.
Ví dụ sử dụng:
  1. Français: "Le pyromane a été arrêté après avoir mis le feu à plusieurs bâtiments."

    • Tiếng Việt: "Người đốt nhà đã bị bắt sau khi đốt cháy nhiều tòa nhà."
  2. Français: "Les pyromanes peuvent causer des dégâts considérables et mettre des vies en danger."

    • Tiếng Việt: "Những người đốt nhà có thể gây ra thiệt hại lớn đặt tính mạng vào nguy hiểm."
Các biến thể của từ:
  • Pyromanie (danh từ, trạng thái): Rối loạn tâmliên quan đến việc cơn thèm muốn đốt cháy.
    • Ví dụ: "La pyromanie est un trouble du comportement qui nécessite une prise en charge."
    • (Rối loạn pyromania là một rối loạn hành vi cần được chăm sóc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Incendiaire: có thể chỉ người đốt nhà nhưng thường cũng dùng cho những người đốt cháy để gây hại, không nhất thiết là do cơn xung động tâm lý.
    • Ví dụ: "L'incendiaire a provoqué un grand incendie dans la forêt."
    • (Người đốt đã gây ra một đám cháy lớn trong rừng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh tâmhọc, bạn có thể nói về "l'évaluation psychologique d'un pyromane" (đánh giá tâmcủa một người đốt nhà) để chỉ việc phân tích nguyên nhân động cơ của hành vi đó.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, từ "pyromane" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan đến . Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc rối loạn tâm lý.

Tóm lại:

"Pyromane" là một từ quan trọng trong tâmhọc pháp lý, chỉ những người xu hướng đốt cháy, thường do các vấn đề tâm lý.

danh từ
  1. (y học) người đang cơn xung động đốt nhà

Comments and discussion on the word "pyromane"