Characters remaining: 500/500
Translation

pyroligneux

Academic
Friendly

Từ "pyroligneux" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ từ "pyro" có nghĩalửa "ligneux" có nghĩagỗ. Khi kết hợp lại, "pyroligneux" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm liên quan đến gỗ quá trình cháy của .

Định nghĩa:
  1. Acide pyroligneux (axit pyroligneux): Là axit axetic được tạo ra từ quá trình chưng cất gỗ. Đâymột loại axit yếu, thường được sử dụng trong công nghiệp có một số ứng dụng trong nông nghiệp thực phẩm.
  2. Eau distillée de bois (nước cất gỗ): Là sản phẩm lỏng thu được từ quá trình chưng cất gỗ, chứa nhiều hợp chất hữu cơ mùi thơm đặc trưng.
Ví dụ sử dụng:
  • Dans l'industrie, l'acide pyroligneux est utilisé comme solvant. (Trong ngành công nghiệp, axit pyroligneux được sử dụng như một dung môi.)

  • L'eau distillée de bois peut être utilisée pour des applications de nettoyage. (Nước cất gỗ có thể được sử dụng cho các ứng dụng làm sạch.)

Biến thể từ gần giống:
  • Pyroligneux có thể được sử dụng để mô tả các sản phẩm liên quan đến gỗ, chẳng hạn như produits pyroligneux (sản phẩm pyroligneux).
  • Từ gần giống: Acide acétique (axit axetic) - đâymột loại axit khác nhưng không phải từ gỗ.
Từ đồng nghĩa:
  • Aromatique: Có thể được sử dụng để chỉ các hợp chấtmùi thơm, thường liên quan đến các sản phẩm từ gỗ.
Các cụm từ cách sử dụng nâng cao:
  • Distillation de bois: Chưng cất gỗ, quá trình sản xuất axit pyroligneux nước cất gỗ.
  • Produits dérivés du bois: Sản phẩm phát sinh từ gỗ, có thể bao gồm nhiều loại hóa chất, trong đó axit pyroligneux.
Những chú ý:
  • Trong hóa học, acide pyroligneux thường được biết đến như một dung môi hoặc chất kháng khuẩn trong một số ứng dụng công nghiệp.
  • Cần phân biệt giữa "acide pyroligneux" "acide acétique" mặc dù chúng liên quan nhưng không hoàn toàn giống nhau.
Kết luận:

Từ "pyroligneux" rất quan trọng trong hóa học công nghiệp liên quan đến gỗ. Việc hiểu về sẽ giúp bạn cái nhìn sâu hơn về các ứng dụng của gỗ trong đời sống sản xuất.

tímh từ
  1. (Acide pyroligneux) (hóa học) axit axetic gỗ
danh từ giống đực
  1. (hóa học) nước cất gỗ

Comments and discussion on the word "pyroligneux"