Từ "pyroligneux" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ từ "pyro" có nghĩa là lửa và "ligneux" có nghĩa là gỗ. Khi kết hợp lại, "pyroligneux" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm liên quan đến gỗ và quá trình cháy của nó.
Định nghĩa:
Acide pyroligneux (axit pyroligneux): Là axit axetic được tạo ra từ quá trình chưng cất gỗ. Đây là một loại axit yếu, thường được sử dụng trong công nghiệp và có một số ứng dụng trong nông nghiệp và thực phẩm.
Eau distillée de bois (nước cất gỗ): Là sản phẩm lỏng thu được từ quá trình chưng cất gỗ, chứa nhiều hợp chất hữu cơ và có mùi thơm đặc trưng.
Ví dụ sử dụng:
Dans l'industrie, l'acide pyroligneux est utilisé comme solvant. (Trong ngành công nghiệp, axit pyroligneux được sử dụng như một dung môi.)
L'eau distillée de bois peut être utilisée pour des applications de nettoyage. (Nước cất gỗ có thể được sử dụng cho các ứng dụng làm sạch.)
Biến thể và từ gần giống:
Pyroligneux có thể được sử dụng để mô tả các sản phẩm liên quan đến gỗ, chẳng hạn như produits pyroligneux (sản phẩm pyroligneux).
Từ gần giống: Acide acétique (axit axetic) - đây là một loại axit khác nhưng không phải từ gỗ.
Từ đồng nghĩa:
Các cụm từ và cách sử dụng nâng cao:
Distillation de bois: Chưng cất gỗ, quá trình sản xuất axit pyroligneux và nước cất gỗ.
Produits dérivés du bois: Sản phẩm phát sinh từ gỗ, có thể bao gồm nhiều loại hóa chất, trong đó có axit pyroligneux.
Những chú ý:
Trong hóa học, acide pyroligneux thường được biết đến như một dung môi hoặc chất kháng khuẩn trong một số ứng dụng công nghiệp.
Cần phân biệt giữa "acide pyroligneux" và "acide acétique" vì mặc dù chúng có liên quan nhưng không hoàn toàn giống nhau.
Kết luận:
Từ "pyroligneux" rất quan trọng trong hóa học và công nghiệp liên quan đến gỗ. Việc hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu hơn về các ứng dụng của gỗ trong đời sống và sản xuất.