Characters remaining: 500/500
Translation

pyrimidine

Academic
Friendly

Từ "pyrimidine" (phát âm là /pi-ˈrim-ə-ˌdēn/) trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được dịch sang tiếng Việt là "pirimidin". Đâymột hợp chất hóa học thuộc nhóm các bazơ nitơ trong nucleic acid (axit nucleic) như ADN ARN.

Định nghĩa:

Pirimidin là một cấu trúc hóa họccông thức phân tử C4H4N2. thành phần cấu thành của một số nucleotide, đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ truyền thông tin di truyền.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực hóa học:

    • "La pyrimidine est un composé aromatique." (Pirimidin là một hợp chất thơm.)
  2. Trong sinh học:

    • "Les bases azotées pyrimidines comprennent la cytosine et la thymine." (Các bazơ nitơ pirimidin bao gồm cytosine thymine.)
Các biến thể của từ:
  • Pyrimidinique (tính từ): Liên quan đến pirimidin. Ví dụ: "Les composés pyrimidiniques sont essentiels pour la synthèse des acides nucléiques." (Các hợp chất pirimidin rất cần thiết cho quá trình tổng hợp axit nucleic.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Purine (purine): Là một nhóm hợp chất hóa học khác, tương tự như pirimidin nhưng cấu trúc hóa học khác. Purine bao gồm adenine guanine.
  • Composé (hợp chất): Từ này dùng để chỉ bất kỳ loại chất nào được tạo ra từ hai hay nhiều nguyên tố hóa học.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong hóa học hữu cơ, các nghiên cứu về pyrimidine có thể dẫn đến phát triển thuốc chữa bệnh, nhiều loại thuốc hoạt động dựa trên cấu trúc của các bazơ nitơ.
Idioms cụm động từ:

Trong tiếng Pháp, từ "pyrimidine" không phổ biến trong các thành ngữ hay cụm động từ. Tuy nhiên, trong lĩnh vực khoa học, bạn có thể gặp các cụm từ như "synthèse de pyrimidine" (tổng hợp pirimidin).

Kết luận:

Pirimidin là một từ quan trọng trong hóa học sinh học, đặc biệt liên quan đến di truyền học.

danh từ giống cái
  1. (hóa học) pirimiđin

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pyrimidine"