Từ "pyrimidine" (phát âm là /pi-ˈrim-ə-ˌdēn/) trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, được dịch sang tiếng Việt là "pirimidin". Đây là một hợp chất hóa học thuộc nhóm các bazơ nitơ có trong nucleic acid (axit nucleic) như ADN và ARN.
Pirimidin là một cấu trúc hóa học có công thức phân tử C4H4N2. Nó là thành phần cấu thành của một số nucleotide, đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và truyền thông tin di truyền.
Trong lĩnh vực hóa học:
Trong sinh học:
Trong tiếng Pháp, từ "pyrimidine" không phổ biến trong các thành ngữ hay cụm động từ. Tuy nhiên, trong lĩnh vực khoa học, bạn có thể gặp các cụm từ như "synthèse de pyrimidine" (tổng hợp pirimidin).
Pirimidin là một từ quan trọng trong hóa học và sinh học, đặc biệt liên quan đến di truyền học.