Characters remaining: 500/500
Translation

pyramidal

/pi'ræmidl/
Academic
Friendly

Từ "pyramidal" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về hình chóp" hoặc " hình chóp". Hình chóp một hình dạng ba chiều một đỉnhtrên cùng một mặt đáy phẳng, thường hình đa giác.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Pyramidal" mô tả thứ đó hình dạng giống như một hình chóp, nghĩa một điểm cao nhất các cạnh dần dần thu hẹp về phía đáy.
  2. dụ sử dụng:

    • "The pyramidal structure of the ancient temple is breathtaking." (Cấu trúc hình chóp của ngôi đền cổ thật ngoạn mục.)
    • "The pyramidal shape of the mountain made it a popular spot for hikers." (Hình chóp của ngọn núi đã làm cho trở thành một địa điểm phổ biến cho những người đi bộ đường dài.)
  3. Biến thể của từ:

    • Pyramid (danh từ): hình chóp.
    • Pyramid scheme: một loại mô hình kinh doanh bất hợp pháp, nơi lợi nhuận chủ yếu đến từ việc tuyển dụng người mới.
    • Pyramidalization: quá trình hoặc hành động hình thành theo dạng chóp.
  4. Các từ gần giống:

    • Triangular (hình tam giác): ba cạnh, nhưng không nhất thiết phải hình dạng như hình chóp.
    • Conical: (hình nón): cũng hình dạng tương tự nhưng dạng nón, không đỉnh nhọn như hình chóp.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Conical: mặc dù sự khác biệt nhỏ về hình dạng, nhưng cũng có thể dùng để chỉ các hình dạng phần thu hẹp về phía trên.
    • Triangular: không hoàn toàn giống "pyramidal" nhưng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh liên quan đến hình dạng.
  6. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn hóa hoặc kiến trúc: "The pyramidal design of the skyscraper reflects ancient architectural principles." (Thiết kế hình chóp của tòa nhà chọc trời phản ánh các nguyên tắc kiến trúc cổ đại.)
    • Trong khoa học: "Pyramidal neurons are a type of neuron found in the cerebral cortex." (Neuron hình chóp một loại neuron được tìm thấy trong vỏ não.)
  7. Idioms phrasal verbs:

    • Không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "pyramidal". Tuy nhiên, bạn có thể gặp "pyramid scheme" như đã đề cậptrên.
Tóm lại

Từ "pyramidal" một cách miêu tả hình dáng của một vật thể dạng hình chóp. Bạn có thể sử dụng từ này để nói về kiến trúc, hình học, hoặc trong ngữ cảnh khoa học.

tính từ
  1. (thuộc) hình chóp; hình chóp

Similar Words

Words Containing "pyramidal"

Comments and discussion on the word "pyramidal"