Characters remaining: 500/500
Translation

pyjamas

/pə'dʤɑ:məz/ Cách viết khác : (pajamas) /pə'dʤɑ:məz/
Academic
Friendly

Từ "pyjamas" (cách viết Mỹ: "pajamas") danh từ số nhiều chỉ quần áo ngủ, thường được mặc khi đi ngủ hoặcnhà để thoải mái. Từ này nguồn gốc từ tiếngRập được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt trong tiếng Anh Anh (British English).

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Pyjamas: Bộ quần áo thường gồm áo quần, được làm từ chất liệu mềm mại như cotton hoặc satin, thường hoa văn hoặc màu sắc vui tươi.
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Pajama (Mỹ): cách viết phổ biến ở Mỹ, nhưng nghĩa cách sử dụng không khác gì so với "pyjamas".
  • Nightwear: Một thuật ngữ rộng hơn bao gồm tất cả các loại quần áo ngủ, không chỉ riêng pyjamas.
  • Loungewear: Quần áo được thiết kế để mặcnhà, bao gồm cả pyjamas nhưng không giới hạnđó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sleepwear: Quần áo ngủ nói chung, có thể bao gồm cả áo ngủ đồ bộ.
  • Nightclothes: Cũng có nghĩa quần áo ngủ, nhưng thường chỉ các món đồ nhẹ nhàng hơn.
  • Onesie: Một loại đồ ngủ liền thân, thường dành cho trẻ em nhưng cũng phổ biến với người lớn.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • "In your pyjamas": Nghĩa trong trạng thái thoải mái, không chính thức, dụ: "I prefer to stay in my pyjamas all day on weekends." (Tôi thíchnhà trong bộ pijama cả ngày vào cuối tuần.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "pyjamas", bạn nên lưu ý rằng đây danh từ số nhiều, không dạng số ít. dụ, bạn không nói "a pyjama" chỉ nói "a pair of pyjamas" (một bộ pijama).
danh từ số nhiều
  1. pijama, quần áo ngủ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pyjamas"