Characters remaining: 500/500
Translation

pyemic

/pai'i:mik/ Cách viết khác : (pyaemic) /pai'i:mik/
Academic
Friendly

Từ "pyemic" trong tiếng Anh một tính từ được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả tình trạng nhiễm trùng huyết do vi khuẩn gây ra, thường liên quan đến sự có mặt của mủ trong máu. Cụ thể hơn, "pyemic" xuất phát từ từ "pyemia", chỉ tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng vi khuẩn phát triển gây ra mủ trong cơ thể.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa: "Pyemic" liên quan đến sự hiện diện của mủ trong máu, thường do nhiễm trùng. Tình trạng này có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng cho sức khỏe nếu không được điều trị kịp thời.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The doctor diagnosed the patient with a pyemic infection."
    • (Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị nhiễm trùng huyết mủ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After the surgery, the patient developed a pyemic condition that required immediate medical intervention."
    • (Sau ca phẫu thuật, bệnh nhân phát triển tình trạng nhiễm trùng huyết mủ cần can thiệp y tế ngay lập tức.)
Biến thể của từ:
  • Từ gốc "pyemia" danh từ, chỉ tình trạng nhiễm trùng huyết do mủ.
  • "Pyemic" tính từ mô tả tình trạng này.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Septic" (nhiễm trùng huyết) – thường dùng để mô tả tình trạng nhiễm khuẩn trong máu.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Pus-filled" (đầy mủ) – tuy không hoàn toàn giống, nhưng có thể sử dụng để mô tả tình trạng mủ.
Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "pyemic", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến sức khỏe như:
    • "Under the weather" (cảm thấy không khỏe) – không trực tiếp liên quan nhưng có thể sử dụng khi nói về sức khỏe tổng quát.
Lưu ý:
  • "Pyemic" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học chuyên môn, vậy khi giao tiếp với người không nền tảng y học, bạn nên giải thích thêm về ý nghĩa của từ này để họ hiểu hơn.
  • Hãy cẩn thận khi sử dụng từ này, có thể không quen thuộc với nhiều người có thể cần phải được giải thích thêm.
tính từ
  1. (y học) nhiễm mủ huyết

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pyemic"