Characters remaining: 500/500
Translation

pycnose

Academic
Friendly

Từ "pycnose" (đọc là /pik.nɔz/) là một danh từ giống cái trong tiếng Pháp, thuộc lĩnh vực sinh vật học. Từ này có nghĩa là "sự tụ sắc", thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ một hiện tượng trong đó các nhân tế bào trở nên dày đặc tập trung lại. Từ này thường được sử dụng khi mô tả một tình trạng nào đó trong tế bào, đặc biệttrong quá trình phân chia tế bào hoặc trong các quá trình sinhkhác.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học tế bào:

    • "Lors de la division cellulaire, on peut observer la pycnose des noyaux."
    • (Trong quá trình phân chia tế bào, chúng ta có thể quan sát sự tụ sắc của các nhân.)
  2. Trong nghiên cứu tế bào:

    • "La pycnose est un signe de dégénérescence cellulaire."
    • (Sự tụ sắcmột dấu hiệu của sự thoái hóa tế bào.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ "pycnotique" là tính từ liên quan đến "pycnose", thường được dùng để mô tả trạng thái của tế bào khi sự tụ sắc.
    • Ví dụ: "Les cellules pycnotiques montrent des changements morphologiques."
    • (Các tế bào sự tụ sắc cho thấy những thay đổi hình thái.)
Từ đồng nghĩa:
  • Từ "condensation" cũng có thể được hiểusự tụ lại, nhưng thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về sinh học.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu mô học, bạn có thể gặp cụm từ "pycnose nucléaire" (tụ sắc nhân) để chỉ hiện tượng cụ thể hơn liên quan đến nhân tế bào.
    • Ví dụ: "La pycnose nucléaire est un marqueur important dans l'analyse des tumeurs."
    • (Sự tụ sắc nhânmột dấu hiệu quan trọng trong phân tích u bướu.)
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù "pycnose" không nhiều idioms hay cụm động từ cụ thể, nhưng trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học, bạn có thể thấy các cụm từ như "analyser la pycnose" (phân tích sự tụ sắc) hoặc "observer la pycnose" (quan sát sự tụ sắc).
Chú ý:

Khi sử dụng từ "pycnose", bạn nên đảm bảo rằng ngữ cảnhliên quan đến sinh học hoặc tế bào, đâynghĩa chính của từ. Tránh sử dụng từ này trong các ngữ cảnh không liên quan đến khoa học, để không gây nhầm lẫn.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học) sự tụ sắc (nhân tế bào)

Words Mentioning "pycnose"

Comments and discussion on the word "pycnose"