Từ "puzzledom" là một danh từ trong tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "puzzle" (điều khó hiểu, điều bí ẩn) và "-dom" (một hậu tố chỉ trạng thái hoặc lĩnh vực). "Puzzledom" có nghĩa là tình trạng bối rối hoặc khó xử, khi một người cảm thấy không chắc chắn hoặc không hiểu điều gì đó.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"The sudden change in the project direction left the entire team in puzzledom, unsure of how to proceed." (Sự thay đổi đột ngột trong hướng đi của dự án khiến toàn bộ đội ngũ cảm thấy bối rối, không biết phải tiến hành như thế nào.)
Biến thể và từ liên quan:
Puzzled (tính từ): Bối rối, khó hiểu.
Puzzle (động từ): Làm cho ai đó bối rối hoặc khó hiểu.
Puzzling (tính từ): Gây bối rối, khó hiểu.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Confusion (danh từ): Tình trạng bối rối.
Perplexity (danh từ): Tình trạng bối rối, khó xử.
Bewilderment (danh từ): Sự bối rối, cảm giác lúng túng.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
In a fog: Trong tình trạng bối rối, không rõ ràng.
At sea: Không chắc chắn, bối rối về tình huống.
Tóm lại:
"Puzzledom" là một từ thể hiện cảm giác bối rối hoặc khó xử, và thường được sử dụng khi bạn không hiểu một điều gì đó rõ ràng.