Characters remaining: 500/500
Translation

puzzledom

/'pʌzldəm/
Academic
Friendly

Từ "puzzledom" một danh từ trong tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "puzzle" (điều khó hiểu, điều bí ẩn) "-dom" (một hậu tố chỉ trạng thái hoặc lĩnh vực). "Puzzledom" có nghĩa tình trạng bối rối hoặc khó xử, khi một người cảm thấy không chắc chắn hoặc không hiểu điều đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Puzzledom (danh từ): Tình trạng bối rối, khó xử; cảm giác không biết phải làm gì hoặc không hiểu điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "After reading the complex instructions, I found myself in a state of puzzledom." (Sau khi đọc hướng dẫn phức tạp, tôi cảm thấy bối rối.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The sudden change in the project direction left the entire team in puzzledom, unsure of how to proceed." (Sự thay đổi đột ngột trong hướng đi của dự án khiến toàn bộ đội ngũ cảm thấy bối rối, không biết phải tiến hành như thế nào.)
Biến thể từ liên quan:
  • Puzzled (tính từ): Bối rối, khó hiểu.
    • dụ: "She looked puzzled when I explained the problem."
  • Puzzle (động từ): Làm cho ai đó bối rối hoặc khó hiểu.
    • dụ: "The riddle puzzled me for hours."
  • Puzzling (tính từ): Gây bối rối, khó hiểu.
    • dụ: "The puzzling question stumped the students."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Confusion (danh từ): Tình trạng bối rối.
  • Perplexity (danh từ): Tình trạng bối rối, khó xử.
  • Bewilderment (danh từ): Sự bối rối, cảm giác lúng túng.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • In a fog: Trong tình trạng bối rối, không rõ ràng.
    • dụ: "I was in a fog after hearing the news."
  • At sea: Không chắc chắn, bối rối về tình huống.
    • dụ: "I felt completely at sea during the meeting."
Tóm lại:

"Puzzledom" một từ thể hiện cảm giác bối rối hoặc khó xử, thường được sử dụng khi bạn không hiểu một điều đó rõ ràng.

danh từ
  1. tình trạng bối rối, tình trạng khó xử

Comments and discussion on the word "puzzledom"