Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
putatif
Jump to user comments
tímh từ
  • (luật học, pháp lý) coi chính thức
    • Mariage putatif
      hôn nhân coi như chính thức
    • enfant putatif
      đứa trẻ được coi là con
Comments and discussion on the word "putatif"