Characters remaining: 500/500
Translation

purview

/'pə:vju:/
Academic
Friendly

Từ "purview" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa phạm vi, lĩnh vực, hoặc tầm ảnh hưởng của một điều đó, thường liên quan đến quyền hạn hoặc trách nhiệm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp , quản lý, trong các cuộc thảo luận về quyền lực trách nhiệm.

Giải thích chi tiết
  • Định nghĩa: "Purview" chỉ ra những nằm trong phạm vi hoặc quyền hạn của một tổ chức, cá nhân, hoặc một văn kiện nào đó. có thể hiểu như là "cái nhìn" hoặc "tầm hiểu biết" về một vấn đề nào đó.
dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh pháp :

    • "The new regulations fall within the purview of the Environmental Protection Agency."
    • (Các quy định mới nằm trong phạm vi quyền hạn của Cơ quan Bảo vệ Môi trường.)
  2. Trong ngữ cảnh quản lý:

    • "The committee will focus on issues that are within its purview."
    • (Ủy ban sẽ tập trung vào những vấn đề nằm trong phạm vi trách nhiệm của .)
  3. Trong ngữ cảnh cá nhân:

    • "Her knowledge of art is beyond the purview of most of her peers."
    • (Kiến thức của về nghệ thuật vượt xa tầm hiểu biết của hầu hết các đồng nghiệp của .)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Within the purview of: Cụm này thường được sử dụng để chỉ rằng một điều đó nằm trong phạm vi hoặc quyền hạn.
  • Beyond the purview of: Cụm này chỉ rằng một điều đó nằm ngoài phạm vi hoặc quyền hạn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Scope: Phạm vi, lĩnh vực.
  • Domain: Lĩnh vực, miền.
  • Range: Phạm vi, khoảng cách.
  • Authority: Quyền lực, thẩm quyền.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • In the realm of: Trong lĩnh vực, trong phạm vi.
  • Within the scope of: Trong phạm vi.
  • Outside the scope of: Ngoài phạm vi.
Lưu ý

"Purview" thường được sử dụng trong các văn cảnh chính thức, vậy người học cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này. Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy các cụm từ khác nhau được sử dụng để diễn đạt ý tương tự.

danh từ
  1. những điều khoản tính chất nội dung (của một bản điều lệ...)
  2. phạm vi hiệu lực, phạm vi hoạt động, tầm ảnh hưởng (của một đạo luật, một văn kiện, một kế hoạch...)
  3. tầm nhìn, nhãn quan, tầm hiểu biết
    • within the purview of one's observation
      trong tầm quan sát

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "purview"