Characters remaining: 500/500
Translation

pursiness

/'pə:sinis/
Academic
Friendly

Từ "pursiness" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc đặc điểm liên quan đến sự mập mạp, thừa cân, hoặc vóc dáng to béo. Từ này thường sắc thái tiêu cực, ám chỉ đến việc một người có thể gặp khó khăn trong việc thở hoặc hoạt động do trọng lượng cơ thể của họ.

Định nghĩa chi tiết:
  • Pursiness: Tình trạng hoặc đặc điểm của việc thở khó khăn do vóc dáng to béo, thường miêu tả cảm giác nặng nề hoặc không thoải mái khi vận động.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After running for a few minutes, I felt a sense of pursiness that made me stop."
    • (Sau khi chạy được vài phút, tôi cảm thấy khó thở vóc dáng nặng nề khiến tôi phải dừng lại.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The doctor advised him to lose weight to reduce the pursiness that affected his quality of life."
    • (Bác sĩ khuyên anh ấy nên giảm cân để giảm tình trạng thở khó khăn, điều này ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của anh.)
Biến thể từ gần giống:
  • Pursy: Tính từ liên quan, mô tả trạng thái mập mạp hoặc thở khó khăn.
  • Obesity: Tình trạng béo phì, có thể coi một biến thể gần gũi với pursiness.
  • Overweight: Thừa cân, cũng một từ gần giống nhưng có thể không mang sắc thái tiêu cực như pursiness.
Từ đồng nghĩa:
  • Portliness: Tình trạng thân hình tròn trĩnh, mập mạp.
  • Corpulence: Một từ khác chỉ sự mập mạp hoặc béo phì.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Out of breath": Nghĩa khó thở, thường dùng khi vận động mạnh.
  • "Put on weight": Có nghĩa tăng cân, có thể liên quan đến tình trạng pursiness.
Lưu ý:
  • Từ "pursiness" không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh, vậy người học nên cẩn thận khi sử dụng. Thay vào đó, có thể dùng các từ như "overweight" hoặc "obesity" trong các ngữ cảnh xã hội y tế.
  • Khi miêu tả một người, hãy nhớ rằng việc sử dụng các từ có thể ảnh hưởng đến cảm xúc của người khác, vậy nên sử dụng chúng một cách tế nhị nhạy cảm.
danh từ
  1. hơi ngắn; tật dễ thở dốc ra
  2. vóc người to béo; sự mập mạp

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pursiness"