Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
dòng thuần
dịu giọng
nguyên chất
cao khiết
giọng
ròng
thuần
còn trinh
thanh kiếm
thanh đạm
tinh khiết
thanh tâm
thanh
thuần túy
thuần khiết
trong sáng
thanh bạch
vàng y
vàng mười
dấu sắc
âm sắc
rủi may
băng tâm
hạ giọng
siêu sinh
ngữ khí
dấu nặng
đơn thuần
dạy đời
đổi giọng
dậy
bịa
châm chọc
giọng điệu
ca ra
trong
bực bội
day dứt
bông đùa
bốp chát
châm biếm
kẻ cả
măng cụt
bợn
cả
chả
rượu cần
ca trù