Từ "punctuative" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là liên quan đến việc chấm câu hoặc sử dụng dấu câu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp để chỉ các yếu tố cần thiết trong việc viết và cấu trúc câu.
Giải thích chi tiết:
Định nghĩa: "Punctuative" mô tả những gì liên quan đến dấu câu, nghĩa là nó đề cập đến cách mà các dấu câu (như dấu chấm, dấu phẩy, dấu chấm hỏi,...) được sử dụng để làm rõ nghĩa của câu.
Cách sử dụng: Từ này thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc ngữ pháp.
Ví dụ sử dụng:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Punctuation: Danh từ tương ứng với "punctuative", có nghĩa là dấu câu.
Grammatical: Liên quan đến ngữ pháp, có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Orthographic: Liên quan đến việc viết, bao gồm cả dấu câu và cách viết chữ.
Các biến thể:
Các cụm từ và idioms:
"In the right place": Sử dụng để nói về việc chấm câu đúng chỗ. Ví dụ: "Make sure to put the comma in the right place."
"Break a sentence": Khi bạn sử dụng dấu câu để tách câu thành các phần dễ hiểu hơn. Ví dụ: "Use punctuation to break the sentence for clarity."
Kết luận:
Khi học từ "punctuative", bạn nên chú ý đến cách sử dụng dấu câu trong câu văn để truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và chính xác.