Characters remaining: 500/500
Translation

punctuative

/'pʌɳktjueitiv/
Academic
Friendly

Từ "punctuative" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa liên quan đến việc chấm câu hoặc sử dụng dấu câu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp để chỉ các yếu tố cần thiết trong việc viết cấu trúc câu.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Punctuative" mô tả những liên quan đến dấu câu, nghĩa đề cập đến cách các dấu câu (như dấu chấm, dấu phẩy, dấu chấm hỏi,...) được sử dụng để làm nghĩa của câu.
  • Cách sử dụng: Từ này thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc ngữ pháp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The punctuative marks in this sentence make it easier to understand."
  2. Câu nâng cao:

    • "An understanding of punctuative elements is crucial for effective academic writing."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Punctuation: Danh từ tương ứng với "punctuative", có nghĩa dấu câu.
  • Grammatical: Liên quan đến ngữ pháp, có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
  • Orthographic: Liên quan đến việc viết, bao gồm cả dấu câu cách viết chữ.
Các biến thể:
  • Punctuate (động từ): Hành động sử dụng dấu câu. dụ: "You should punctuate your sentences correctly."
  • Punctuation (danh từ): Các dấu câu nói chung. dụ: "Punctuation is important in writing."
Các cụm từ idioms:
  • "In the right place": Sử dụng để nói về việc chấm câu đúng chỗ. dụ: "Make sure to put the comma in the right place."
  • "Break a sentence": Khi bạn sử dụng dấu câu để tách câu thành các phần dễ hiểu hơn. dụ: "Use punctuation to break the sentence for clarity."
Kết luận:

Khi học từ "punctuative", bạn nên chú ý đến cách sử dụng dấu câu trong câu văn để truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng chính xác.

tính từ
  1. để chấm câu

Comments and discussion on the word "punctuative"