Characters remaining: 500/500
Translation

punctated

Academic
Friendly

Từ "punctuated" trong tiếng Anh dạng quá khứ phân từ của động từ "punctuate". Từ này có nghĩa "điểm xuyết," "ngắt quãng," hoặc "chấm câu." thường được sử dụng để mô tả việc thêm dấu câu vào văn bản để làm nghĩa hoặc để ngắt quãng một cái đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:
    • "Punctuated" có thể chỉ việc thêm dấu câu vào câu văn, giúp cho câu văn trở nên rõ ràng hơn.
    • cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để diễn tả sự thay đổi hoặc ngắt quãng trong một quá trình, sự kiện hay trải nghiệm.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The sentence was punctuated correctly." (Câu này đã được chấm câu đúng cách.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Her speech was punctuated by moments of laughter." (Bài phát biểu của ấy được điểm xuyết bằng những khoảnh khắc cười.)
    • "The history of the city is punctuated by periods of conflict and peace." (Lịch sử của thành phố này được ngắt quãng bởi các giai đoạn xung đột hòa bình.)
Phân biệt các biến thể:
  • Punctuate (động từ): Thêm dấu câu hoặc làm cho một điều đó trở nên rõ ràng hơn.
  • Punctuation (danh từ): Hệ thống dấu câu trong một ngôn ngữ.
  • Punctual (tính từ): Đúng giờ, không trễ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Interspersed: Được xen kẽ hoặc điểm xuyết.
  • Interrupted: Bị ngắt quãng, dừng lại.
  • Dotted: dấu chấm hoặc dấu hiệu.
Idioms & Phrasal verbs (thành ngữ cụm động từ):
  • "Punctuate with": Điểm xuyết bằng cái đó ( dụ: "His story was punctuated with exciting moments.")
  • "Punctuate the air": Dùng để mô tả cái đó lặp đi lặp lại tạo ra âm thanh ( dụ: "The fireworks punctuated the air with bright colors.")
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "punctuated," hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác. có thể ám chỉ đến việc sử dụng dấu câu hoặc ngắt quãng một trải nghiệm, tùy thuộc vào cách bạn cấu trúc câu.

Comments and discussion on the word "punctated"