Từ "punctuated" trong tiếng Anh là dạng quá khứ phân từ của động từ "punctuate". Từ này có nghĩa là "điểm xuyết," "ngắt quãng," hoặc "chấm câu." Nó thường được sử dụng để mô tả việc thêm dấu câu vào văn bản để làm rõ nghĩa hoặc để ngắt quãng một cái gì đó.
Giải thích chi tiết:
Định nghĩa:
"Punctuated" có thể chỉ việc thêm dấu câu vào câu văn, giúp cho câu văn trở nên rõ ràng hơn.
Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để diễn tả sự thay đổi hoặc ngắt quãng trong một quá trình, sự kiện hay trải nghiệm.
Ví dụ sử dụng:
"Her speech was punctuated by moments of laughter." (Bài phát biểu của cô ấy được điểm xuyết bằng những khoảnh khắc cười.)
"The history of the city is punctuated by periods of conflict and peace." (Lịch sử của thành phố này được ngắt quãng bởi các giai đoạn xung đột và hòa bình.)
Phân biệt các biến thể:
Punctuate (động từ): Thêm dấu câu hoặc làm cho một điều gì đó trở nên rõ ràng hơn.
Punctuation (danh từ): Hệ thống dấu câu trong một ngôn ngữ.
Punctual (tính từ): Đúng giờ, không trễ.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Interspersed: Được xen kẽ hoặc điểm xuyết.
Interrupted: Bị ngắt quãng, dừng lại.
Dotted: Có dấu chấm hoặc dấu hiệu.
Idioms & Phrasal verbs (thành ngữ và cụm động từ):
"Punctuate with": Điểm xuyết bằng cái gì đó (ví dụ: "His story was punctuated with exciting moments.")
"Punctuate the air": Dùng để mô tả cái gì đó lặp đi lặp lại tạo ra âm thanh (ví dụ: "The fireworks punctuated the air with bright colors.")
Lưu ý: