Characters remaining: 500/500
Translation

pulsate

/pʌl'seit/
Academic
Friendly

Từ "pulsate" trong tiếng Anh có nghĩa "đập" hoặc "rung", thường được dùng để mô tả sự chuyển động nhịp điệu hoặc sự dao động của một cái đó, giống như nhịp tim của một người. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ này.

Định nghĩa
  1. Nội động từ: "Pulsate" có thể được sử dụng để chỉ hành động đập hoặc rung động của một vật nào đó, thường theo nhịp điệu. dụ, tim của chúng ta đập theo nhịp.
  2. Ngoại động từ: "Pulsate" cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động làm cho một vật nào đó trở nên sạch sẽ hoặc sáng bóng, như trong trường hợp sàng kim cương để loại bỏ đất.
dụ
  • Nội động từ:

    • "I could feel my heart pulsate with excitement." (Tôi có thể cảm nhận được trái tim mình đập rộn ràng hào hứng.)
    • "The lights in the club pulsate to the rhythm of the music." (Ánh đèn trong câu lạc bộ nhấp nháy theo nhịp của âm nhạc.)
  • Ngoại động từ:

    • "The jeweler pulsated the diamonds to clean them." (Người thợ kim hoàn đã sàng kim cương để làm sạch chúng.)
Biến thể của từ
  • Pulsation (danh từ): Hành động hoặc quá trình đập, rung động.

    • dụ: "The pulsation of the music made everyone want to dance." (Nhịp điệu của âm nhạc làm cho mọi người muốn nhảy múa.)
  • Pulsatile (tính từ): tính chất đập hoặc rung.

    • dụ: "The pulsatile flow of blood is essential for life." (Dòng chảy nhịp nhàng của máu điều cần thiết cho sự sống.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Throbbing: Đập mạnh, thường dùng để chỉ cảm giác đau hoặc nhịp điệu.

    • dụ: "I have a throbbing headache." (Tôi bị đau đầu nhức nhối.)
  • Beat: Đánh, nhịp, thường dùng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc nhịp tim.

    • dụ: "The beat of the drum was loud and strong." (Nhịp của trống rất to mạnh.)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "pulsate", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để diễn đạt ý tương tự: - "Heartbeat away" (cách một nhịp tim): Gần gũi về mặt tình cảm hoặc không gian. - dụ: "She is a heartbeat away from her dreams." ( ấy chỉ còn một nhịp tim nữa để đạt được ước mơ của mình.)

Kết luận

Tóm lại, "pulsate" một từ mô tả sự rung động hoặc đập theo nhịp điệu, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

nội động từ
  1. đập (tim...)
  2. rung, rung động, rộn ràng
ngoại động từ
  1. sàng (kim cương) để làm sạch đất)

Words Mentioning "pulsate"

Comments and discussion on the word "pulsate"