Từ "pulsate" trong tiếng Anh có nghĩa là "đập" hoặc "rung", thường được dùng để mô tả sự chuyển động nhịp điệu hoặc sự dao động của một cái gì đó, giống như nhịp tim của một người. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ sử dụng từ này.
Nội động từ:
Ngoại động từ:
Pulsation (danh từ): Hành động hoặc quá trình đập, rung động.
Pulsatile (tính từ): Có tính chất đập hoặc rung.
Throbbing: Đập mạnh, thường dùng để chỉ cảm giác đau hoặc nhịp điệu.
Beat: Đánh, nhịp, thường dùng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc nhịp tim.
Mặc dù không có cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "pulsate", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để diễn đạt ý tương tự: - "Heartbeat away" (cách một nhịp tim): Gần gũi về mặt tình cảm hoặc không gian. - Ví dụ: "She is a heartbeat away from her dreams." (Cô ấy chỉ còn một nhịp tim nữa để đạt được ước mơ của mình.)
Tóm lại, "pulsate" là một từ mô tả sự rung động hoặc đập theo nhịp điệu, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.