Characters remaining: 500/500
Translation

puissance

Academic
Friendly

Từ "puissance" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "quyền lực". Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ sử dụng những biến thể liên quan.

Định nghĩa ý nghĩa
  1. Sức mạnh vật tự nhiên:

    • "La puissance du vent" (sức mạnh của gió) – chỉ sức mạnh gió có thể tạo ra.
    • "La puissance d'un moteur" (công suất của một động cơ) – chỉ khả năng sản xuất năng lượng hoặc công việc một động cơ có thể thực hiện.
  2. Quyền lực thế lực:

    • "Les grandes puissances" (các cường quốc lớn) – chỉ những quốc gia sức mạnh ảnh hưởng lớn trên thế giới.
    • "Puissance paternelle" (uy quyền người cha) – chỉ quyền lực ảnh hưởng người cha trong gia đình.
    • "Les puissances féodales" (các thế lực phong kiến) – chỉ những quyền lực trong hệ thống phong kiến.
  3. Hiệu lực khả năng:

    • "La puissance d'un remède" (hiệu lực của một vị thuốc) – chỉ khả năng chữa bệnh của một loại thuốc.
    • "En puissance" (tiềm tàng) – chỉ khả năng có thể trở thành hiện thực trong tương lai.
  4. Trong toán học:

    • "Puissance" có thể chỉ đến lũy thừa, ví dụ: ( x^n ) là ( x ) nâng lên lũy thừa ( n ).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Force (sức mạnh) – thường dùng để chỉ sức mạnh vật lý.
  • Autorité (quyền lực) – thường chỉ quyền lực trong một tổ chức hoặc xã hội.
  • Énergie (năng lượng) – có thể liên quan đến sức mạnh nhưng thường dùng trong ngữ cảnh vật lý.
Các cụm từ thành ngữ
  • "Puissance des ténèbres" (sức mạnh của ma quỷ): thường dùng để chỉ những lực lượng xấu hoặc những điều tăm tối.
  • "En puissance" (tiềm tàng): như đã nóitrên, để chỉ một khả năng chưa xảy ra nhưng có thể xảy ra trong tương lai.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong triết học, "puissance" có thể được sử dụng để thảo luận về tiềm năng của con người hay vật chất.
  • Trong vật lý, "puissance" có thể được sử dụng để mô tả độ tụ (công suất) của một trường điện từ.
Lưu ý
  • "Puissance" nhiều nghĩa sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Học sinh cần chú ý đến cách sử dụng từ trong các lĩnh vực khác nhau như vật lý, triết học, chính trị.
  • Khi học từ này, học sinh cũng nên tìm hiểu về các biến thể như "puissant" (mạnh mẽ) để mở rộng vốn từ vựng của mình.
danh từ giống cái
  1. sức mạnh; sức
    • La puissance du vent
      sức mạnh của gió
    • La puissance de la volonté
      sức mạnh của ý chí
  2. nước, cường quốc
    • Les grandes puissances
      các cường quốc lớn
  3. quyền lực, uy quyền, thế lực
    • Puissance paternelle
      uy quyền người cha
    • Les puissances féodales
      các thế lực phong kiến
  4. hiệu lực
    • Puissance d'un remède
      hiệu lực của một vị thuốc
  5. (vậthọc) công xuất
    • Puissance d'un moteur
      công suất của một động cơ
  6. (triết học) tiềm năng
  7. (toán học) lũy thừa
  8. (toán học) lực lượng (của một tập hợp)
  9. (ngành mỏ) độ dày (vỉa quặng)
  10. (vậthọc) độ tụ
  11. (từ , nghĩa ) ngườithế lực
    • en puissance
      tiềm tàng
    • puissances des ténèbres
      ma quỷ

Comments and discussion on the word "puissance"