Characters remaining: 500/500
Translation

pudding-stone

/'pudiɳstoun/
Academic
Friendly

Từ "pudding-stone" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực địa địa chất. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa:

Pudding-stone (cát kết đóng bánh) một loại đá sedimentary (đá trầm tích) được hình thành từ các hạt cát hoặc sỏi lớn được kết dính bởi một chất khoáng hoặc vật liệu khác. Từ này thường được dùng để chỉ loại đá cấu trúc giống như một chiếc bánh pudding, với các viên đá nhỏ hơn (hạt cát) được bao quanh bởi chất kết dính.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The riverbed is covered with pudding-stone, which makes it difficult to walk on."
    • (Đáy sông được phủ bởi cát kết đóng bánh, điều này làm cho việc đi lại trở nên khó khăn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Geologists often study pudding-stone formations to understand the sedimentary processes that occurred during the Earth's history."
    • (Các nhà địa chất thường nghiên cứu các cấu trúc cát kết đóng bánh để hiểu các quá trình trầm tích đã xảy ra trong lịch sử của Trái Đất.)
Phân biệt các biến thể:
  • Pudding-stone không nhiều biến thể khác nhau trong cách sử dụng, nhưng trong ngữ cảnh địa chất, bạn có thể gặp các thuật ngữ khác liên quan như:
    • Conglomerate: Đây thuật ngữ chung để chỉ các loại đá trầm tích chứa nhiều hạt lớn, trong đó pudding-stone.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Conglomerate: Như đã đề cập, đây từ đồng nghĩa với pudding-stone, dùng để chỉ đá trầm tích chứa các mảnh lớn.
  • Gravel: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, gravel (sỏi) có thể được xem một thành phần của pudding-stone.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "pudding-stone". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ về địa chất như "rock formation" (cấu trúc đá) hay "sedimentary layers" (tầng trầm tích) trong các buổi thảo luận về địa chất.

Tóm lại:

"Pudding-stone" một thuật ngữ chuyên ngành trong địa chất, mô tả một loại đá trầm tích cụ thể.

danh từ
  1. (địa ,địa chất) cát kết đóng bánh

Comments and discussion on the word "pudding-stone"