Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chung
ngứa mồm
sổng miệng
rã họng
hết lời
ăn nói
công ích
áng
ba rọi
chí công
đếm xỉa
công
đánh trống lấp
sõi
nói chữ
khẩu khí
nói chung
nói lái
rời miệng
bình tình
mồm miệng
nói
đài các
ngắc
liền
bất đồng
mơm
càn rỡ
bất nhã
đấu trường
công chính
công luận
dư luận
khánh thành
công quĩ
công chúng
công khai
bộc trực
công pháp
ruộng công
chưởng lý
biển thủ
bán công khai
chưởng khế
bỗ bã
chứng
cây cối
công an
nhôn nhao
bung xung
lòng dân
cấu véo
quần chúng
cáo trạng
chê bai
ghé vai
bàn bạc
quảng đại
của
nhĩ mục
more...